Gạo trắng hạt dài: 5%
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Mô tả
1/Giá lúa | |||
- Lúa loại I |
Từ 6.600 đ/kg đến 6.700 đ/kg |
||
- Lúa loại II |
Từ 6.500 đ/kg đến 6.600 đ/kg | ||
2/Giá lúa Đông Xuân | |||
3/Giá gạo nguyên liệu xô | |||
- Gạo loại I |
Từ 8.700 đ/kg đến 8.800 đ/kg | ||
- Gạo loại II |
Từ 8.500 đ/kg đến 8.600 đ/kg | ||
4/Giá gạo xuất cặp mạn tàu TP. Hồ Chí Minh. |
|||
- Gạo 5% |
Từ 11.200đ/kg đến 11.300 đ/kg | ||
- Gạo 15% |
Từ 10.500đ/kg đến 10.600 đ/kg | ||
- Gạo 25% |
Từ 10.000đ/kg đến 10.100 đ/kg | ||
5/Giá xuất khẩu tại Châu Á (USD/MT) | Việt Nam |
Thái Lan |
Pakistan |
- Gạo 5% |
570-560 | 565 | 520 |
- Gạo 15% |
550-545 | 555 | 510 |
- Gạo 25% |
540-530 | 540 | 460 |
Giá theo chất lượng hàng hóa của từng địa phương. |
Contact the seller
Gạo trắng hạt dài: 5%
We recommend to see