Gạo trắng hạt dài: 100%
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Đặc tính kỹ thuật
- Sự đa dạng của gạoGạo nâu
Mô tả
1/. Giá lúa | ||||
+ Lúa loại I |
Từ 6.000 đ/kg đến 6.100 đ/kg |
|||
+ Lúa loại II |
Từ 5.800 đ/kg đến 6.000 đ/kg | |||
2/. Giá lúa Đông xuân |
||||
3/. Giá gạo nguyên liệu xô | ||||
+ Gạo loại I | Từ 8.000 đ/kg đến 8.100 đ/kg | |||
+ Gạo loại II | Từ 7.850 đ/kg đến 7.950 đ/kg | |||
4/. Giá gạo xuất cặp mạn tàu TP. Hồ Chí Minh |
||||
+ Gạo 5% |
Từ 9.500 đ/kg đến 9.600 đ/kg | |||
+ Gạo 15% |
Từ 9.100 đ/kg đến 9.200 đ/kg | |||
+ Gạo 25% | Từ 8.500 đ/kg đến 8.600 đ/kg | |||
5/. Giá xuất khẩu tại Châu Á | Việt Nam | Thái Lan |
Pakistan |
|
+ Gạo 5% | 490 FOB |
505 FOB |
475 FOB | |
+ Gạo 15% | FOB | 475 FOB | 450 FOB | |
+ Gạo 25% | 470 FOB | 455 FOB | 422 FOB |
Contact the seller
Gạo trắng hạt dài: 100%
We recommend to see