Đặc tính kỹ thuật mủ cao su Mủ tinh SVR 3L, SVR 5
Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
- Customer pickup,
- Courier
- Chi tiết
Người bán
Việt Nam, Hà Nội
(Zobrazit na mapě)
(Zobrazit na mapě)
+84(
Hiển thị số điện thoại
Hàng của các doanh nghiệp khác
Mô tả
Tên Chỉ tiêu |
Kết quả kiểm nghiệm |
Tiêu chuẩn (TCVN) |
|||||||
SVRL |
SVR 3L |
SVR 5 |
Số hiệu | SVRL |
SVR 3L |
SVR 5 |
|||
1 | Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn | 0.014 | 0.020 | 6089:2004 |
0.02 max |
0.03 max |
0.05 max |
||
2 | Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn | 0.144 | 0.155 | 6087:2004 |
0.4 max |
0.5 max |
0.6 max |
||
3 | Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn | 0.23 | 0.24 | 6088:2004 |
0.8 max |
0.8 max |
0.8 max |
||
4 | Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn | 0.38 | 0.39 | 6091:2004 |
0.6 max |
0.6 max |
0.6 max |
||
5 | Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn. | 42 | 44 | 6092-2:2004 |
35 min |
35 min |
30 min |
||
5 | Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn | 87 | 89 | 6092-1:2004 |
60 min |
60 min |
60 min |
||
6 | Chỉ số màu Lovibond, mâu đơn, không lớn hơn | 3.5¸4.0 | 5.0 | 6093:2004 |
4 max |
6 max |
- | ||
7 | Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn | - |
2 max |
- |
Contact the seller
Đặc tính kỹ thuật mủ cao su Mủ tinh SVR 3L, SVR 5
We recommend to see